Characters remaining: 500/500
Translation

dar al-islam

Academic
Friendly

Từ "dar al-islam" (được viết "dār al-islām" trong tiếngRập) một thuật ngữ nguồn gốc từ tiếngRập, có nghĩa "nhà của Hồi giáo". được dùng để chỉ những vùng lãnh thổ nơi Hồi giáo được thực hành tôn trọng, cũng như nơi luật Hồi giáo (Sharia) được áp dụng hoặc được chấp nhận.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Dar al-islam" chỉ những khu vực hoặc quốc gia người Hồi giáo sinh sống nơi tôn giáo Hồi giáo ảnh hưởng lớn đến văn hóa chính trị. Ngược lại, "dar al-harb" thuật ngữ chỉ những vùng lãnh thổ không thuộc Hồi giáo, thường đề cập đến các khu vực Hồi giáo chưa được thiết lập hoặc nơi xung đột với Hồi giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Saudi Arabia is considered a dar al-islam because it is a Muslim-majority country."

    • (Ả Rập Xê-út được coi một dar al-islam đây quốc gia đa số dân số theo Hồi giáo.)
  2. Câu nâng cao: "Throughout history, various empires have expanded their dar al-islam, spreading Islamic culture and law to new territories."

    • (Trong suốt lịch sử, các đế chế khác nhau đã mở rộng dar al-islam của họ, lan tỏa văn hóa luật Hồi giáo đến các vùng lãnh thổ mới.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Dar al-harb: Khu vực không theo Hồi giáo, nơi xung đột hoặc không công nhận luật Hồi giáo.
  • Ummah: Cộng đồng Hồi giáo toàn cầu, không chỉ giới hạnmột vùng lãnh thổ nào nhất định.
Từ đồng nghĩa:
  • Islamic realm: Vùng lãnh thổ Hồi giáo.
  • Muslim world: Thế giới Hồi giáo.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Sharia law: Luật Hồi giáo, thường được áp dụng trong dar al-islam.
  • Jihad: Một khái niệm trong Hồi giáo, thường được hiểu nỗ lực hoặc đấu tranh để bảo vệ hoặc mở rộng dar al-islam.
Kết luận:

"Dar al-islam" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ địa , còn mang trong mình ý nghĩa văn hóa, tôn giáo lịch sử sâu sắc.

Noun
  1. Khu vực Hồi Giáo

Synonyms

Comments and discussion on the word "dar al-islam"